Characters remaining: 500/500
Translation

bâcher

Academic
Friendly

Từ "bâcher" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "trùm bạt" hoặc "che phủ bằng bạt". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc bảo vệ một vật đó khỏi thời tiết hoặc bụi bẩn bằng cách sử dụng một tấm bạt.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Ngoại động từ: "bâcher" là một động từ ngoại, nghĩa cần một tân ngữ đi kèm. Ví dụ:

    • Je bâche la voiture (Tôi trùm bạt lên xe ô ).
    • Ils bâchent le camion pour le protéger (Họ trùm bạt lên xe tải để bảo vệ ).
  2. Biến thể của từ:

    • Bâche: Danh từ, nghĩa là "tấm bạt".
    • Bâcheur: Danh từ, có thể hiểungười làm công việc bâcher (trùm bạt).
Cách sử dụng nâng cao

Trong một số ngữ cảnh, "bâcher" cũng có thể được sử dụng một cách bóng bẩy để chỉ việc "che giấu" hoặc "ngăn chặn" thông tin, chẳng hạn như trong các tình huống chính trị hoặc xã hội.

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Couvrir: Có nghĩa là "che phủ", nhưng có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn, không chỉ giới hạn trong việc sử dụng bạt.
  • Protéger: Có nghĩa là "bảo vệ", cũng có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, ví dụ như bảo vệ một vật hay người khỏi nguy hiểm.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Bâcher un projet: Nghĩa là "hủy bỏ một dự án", có thể hiểu theo nghĩa là "trùm bạt" lên một dự án không còn hoạt động.
  • Bâche à dos: Từ này có thể được dùng để chỉ một loại bạt được mang trên lưng (như ba ).
Kết luận

Tóm lại, "bâcher" là một từ có nghĩa chính là "trùm bạt" nhưng cũng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cả cụ thể trừu tượng.

ngoại động từ
  1. trùm bạt (lên ôtô...)

Comments and discussion on the word "bâcher"