Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
baguer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đeo nhẫn
  • đeo vòng (vào chân chim)
  • rạch khoanh (thân cây)
  • khâu đính nhỏ mũi (hai lớp vải vào nhau)
Related search result for "baguer"
Comments and discussion on the word "baguer"