Characters remaining: 500/500
Translation

bûcher

Academic
Friendly

Từ "bûcher" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính bạn cần biết:

1. Danh từ "bûcher"
  • Ý nghĩa: Danh từ "bûcher" (giống đực) thường chỉ một nơi để xếp củi hoặc nơi dùng để thiêu (chẳng hạn như giàn thiêu cho các tội nhân trong quá khứ).
  • Ví dụ:
    • "Le bûcher était préparé pour la cérémonie." (Giàn thiêu đã được chuẩn bị cho buổi lễ.)
2. Động từ "bûcher"
  • Ý nghĩa: Động từ "bûcher" mang nghĩa "học gạo" hoặc "học không nghỉ tay". Đâycách nói thân mật, thường được sử dụng trong ngữ cảnh học tập.
  • Ví dụ:
    • "Pour réussir l'examen, il faut bûcher les mathématiques." (Để thi đậu, bạn cần phải học gạo môn toán.)
    • "Elle a passé tout le week-end à bûcher pour son projet." ( ấy đã dành cả cuối tuần để học cho dự án của mình.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • "Bûcher" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến việc học tập.
    • Ví dụ nâng cao: "Il bûche chaque soir jusqu'à tard pour se préparer au concours." (Anh ấy học gạo mỗi tối đến khuya để chuẩn bị cho kỳ thi.)
Biến thể của từ
  • Bûcheron: Người chặt củi, gỗ.
    • Ví dụ: "Le bûcheron travaille dur dans la forêt." (Người chặt củi làm việc vất vả trong rừng.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Étudier: Học
    • Ví dụ: "Je dois étudier pour l'examen." (Tôi phải học cho kỳ thi.)
  • Réviser: Ôn bài
    • Ví dụ: "Je vais réviser mes leçons ce soir." (Tôi sẽ ôn bài học của mình tối nay.)
Thành ngữ cụm động từ
  • "Bûcher comme un fou": Học rất chăm chỉ, học như điên.
    • Ví dụ: "Il bûche comme un fou pour ses examens." (Anh ấy học như điên cho các kỳ thi của mình.)
Kết luận

Từ "bûcher" là một từ thú vị trong tiếng Pháp với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Khi bạn sử dụng , hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn ý nghĩa mình muốn truyền tải.

danh từ giống đực
  1. nơi xếp củi
  2. giàn thiêu (xác chết tội nhân)
ngoại động từ
  1. đẽo (gỗ, đá)
  2. (thân mật) học gạo; làm không nghỉ tay
    • Bûcher les mathématiques
      học gạo môn toán

Comments and discussion on the word "bûcher"