Characters remaining: 500/500
Translation

bûcheron

Academic
Friendly

Từ "bûcheron" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người đốn củi" hoặc "tiều phu". Đâymột danh từ chỉ nghề nghiệp, dùng để chỉ những người làm công việc đốn cây, khai thác gỗ trong rừng.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Bûcheron (danh từ): Người làm nghề đốn củi.
    • Ví dụ: Le bûcheron travaille dur dans la forêt pour couper du bois. (Người tiều phu làm việc chăm chỉ trong rừng để chặt gỗ.)
Biến thể của từ
  • Bûcheronne: Dạng nữ của từ "bûcheron", dùng để chỉ người phụ nữ làm nghề đốn củi.
    • Ví dụ: La bûcheronne est très habile avec sa hache. (Người phụ nữ tiều phu rất khéo léo với cái rìu của ấy.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Forestier: Có nghĩa là "người làm nghề liên quan đến rừng", nhưng không nhất thiết phảingười đốn củi.
  • Coupeur de bois: Cũng có nghĩa là "người chặt gỗ", có thể hiểutừ đồng nghĩa với "bûcheron".
Các idioms cụm từ liên quan

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "bûcheron", nhưng có một số cụm từ có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự:

Sử dụng nâng cao

Trong văn hóa văn học, hình ảnh của người bûcheron thường tượng trưng cho sức mạnh, sự kiên trì cuộc sống gần gũi với thiên nhiên. Bạn có thể gặp từ này trong các tác phẩm văn học hoặc trong các bài hát liên quan đến cuộc sống nông thôn.

Kết luận

Từ "bûcheron" không chỉ đơn thuầntừ chỉ một nghề nghiệp mà còn mang theo những giá trị văn hóa hình ảnh mạnh mẽ trong ngôn ngữ Pháp.

danh từ
  1. người đốn củi, tiều phu

Comments and discussion on the word "bûcheron"