Characters remaining: 500/500
Translation

pêcheur

Academic
Friendly

Từ "pêcheur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người câu " hoặc "người đánh cá". Đâymột danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ những người hành nghề câu hoặc đánh bắt . Trong tiếng Việt, từ này có thể được dịch là "người đánh cá" hoặc "người câu ".

Cách sử dụng từ "pêcheur"
  1. Danh từ đơn giản:

    • Câu ví dụ:
  2. Các biến thể của từ:

    • "pêcheuse": Danh từ giống cái, nghĩa là "người phụ nữ câu " hoặc "người phụ nữ đánh cá".
    • "pêche": Danh từ chỉ hành động câu hoặc đánh bắt .
  3. Tính từ:

    • "pêcheur" cũng có thể được dùng như một tính từ để mô tả liên quan đến nghề câu hoặc đánh bắt .
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • "pêcheur de homards": Nghĩa là "người câu tôm hùm".
    • "pêcheur d'hommes": Nghĩa là "nhà thuyết giáo" hoặc "người thu hút người khác".
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "marin": Nghĩa là "người đi biển", nhưng thường chỉ những người làm việc trên biển không nhất thiết phảingười đánh cá.
    • "chalutier": Nghĩa là "thuyền đánh cá", dùng để chỉ những chiếc tàu chuyên dụng trong nghề đánh cá.
  6. Idioms cụm động từ:

    • "faire le poisson": Nghĩa là "làm như ", dùng để chỉ hành động làm một điều đó một cách dễ dàng.
    • "pêcher en eau trouble": Nghĩa là "đánh cá trong nước đục", thường dùng để chỉ việc lợi dụng tình huống rối ren để thu lợi.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "pêcheur", cần lưu ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa, đặc biệt là khi sử dụng với các danh từ khác đi kèm. Từ này rất phổ biến trong ngữ cảnh liên quan đến nghề nghiệp hoặc hoạt động ngoài trời.

danh từ giống đực
  1. người câu , người đánh cá; dân chài
  2. người câu
    • Pêcheur de homards
      người câu tôm hùm
    • pêcheur d'hommes
      nhà thuyết giáo
tính từ
  1. câu, đánh cá
    • Bateau pêcheur
      thuyền câu, thuyền (tàu) đánh cá
    • Pécheur

Comments and discussion on the word "pêcheur"