Characters remaining: 500/500
Translation

empêcheur

Academic
Friendly

Từ "empêcheur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người cản trở" hoặc "kẻ phá đám". Đâymột danh từ thuộc về ngữ cảnh thân mật thường được dùng để chỉ những người làm gián đoạn hoặc gây khó khăn cho những người khác trong việc thực hiện một hoạt động nào đó, đặc biệtnhững hoạt động vui vẻ hoặc tự do.

Định nghĩa:
  • Empêcheur (danh từ): người cản trở, kẻ phá đám.
Ví dụ sử dụng:
  1. Empêcheur de danser en rond: Đâymột cụm từ phổ biến có nghĩa là "kẻ cản trở việc vui chơi". Câu này thường được dùng để chỉ những người không cho phép người khác vui vẻ, thoải mái.

    • Ví dụ: Ne sois pas un empêcheur de danser en rond! (Đừng trở thành kẻ cản trở vui chơi nhé!)
  2. Il est toujours un empêcheur dans nos projets: (Anh ấy luônkẻ cản trở trong các dự án của chúng tôi).

Các biến thể của từ:
  • Empêcher (động từ): nghĩa là "cản trở", "ngăn lại". Đâyđộng từ gốc từ "empêcheur".
    • Ví dụ: Il empêche les enfants de jouer dans le jardin. (Anh ấy ngăn cản bọn trẻ chơi trong vườn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Obstructeur: có nghĩa tương tự là "người cản trở", nhưng thường được dùng trong bối cảnh chính thức hơn.
  • Frein: nghĩa là "phanh", nhưng cũng có thể chỉ những người làm chậm lại tiến trình hoặc hoạt động.
  • Interférent: có thể dịch là "người can thiệp", thường dùng khi chỉ ai đó can thiệp vào một tình huống không được mời.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Casser les pieds à quelqu'un: nghĩa là "làm phiền ai đó", tương tự như việc cản trở sự thoải mái của người khác.
  • Mettre des bâtons dans les roues: nghĩa là "đặt chướng ngại vật vào bánh xe", chỉ việc gây khó khăn cho người khác trong việc thực hiện điều đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể dùng từ "empêcheur" để diễn đạt cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân về một tình huống cụ thể.
danh từ
  1. (thân mật) người cản trở
    • empêcheur de danser en rond
      (thân mật) kẻ phá đám

Comments and discussion on the word "empêcheur"