French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- cuốc
- Piocher la terre
cuốc đất
- (thân mật) học gạo
- Piocher la chimie
học gạo môn hóa
nội động từ
- (thân mật) cặm cụi làm việc
- bới lục
- Piocher dans un tas de livres
lục trong một đống sách