Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
piger
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (tiếng địa phương) đo (bằng thước đo)
  • (thông tục) hiểu
    • Ne rien piger
      không hiểu tí gì
  • nhìn, ngắm
    • Piger un tableau
      ngắm một bức tranh
  • (từ cũ, nghĩa cũ) lấy; bắt
    • Dites où vous pigez tant d'argent
      hãy nói anh lấy đâu ra nhiều tiền thế
Related search result for "piger"
Comments and discussion on the word "piger"