Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for eo hẹp in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
hẹp
hạn hẹp
eo hẹp
hẻm
sợ
thu hẹp
thót
Cam Ranh
xà lim
gò bó
ồn
đút
thí điểm
khố
Am Váp
quốc gia
đồng bào
rau mùi
xó
ngách
ngợp
eo biển
ọc ọc
ải quan
kiềm tỏa
luồn
diện tích
hải âu
đông đúc
tiền bạc
bó buộc
tíu
ngóc ngách
biển lận
thô lậu
lách
yên
hủ nho
qui mô
lọt
nhỏ nhen
sả
ngõ cụt
hủ
eo đất
ruộng rộc
rúc ráy
ngõ ngách
phá
co giãn
thìa là
trúc đào
Thừa Thiên
khẩu độ
ngẵng
chõng
ải
hói
ngõ hẻm
chẽn
mẳn
xì
lùa
sâu hoắm
bó
Bá Thước
nhân mãn
Cửa Lục
Chợ Đồn
phun
co rút
thênh thênh
tài chính
nhỏ nhặt
án
Sơn Trà
Bạch Thông
ngõ
Giấy Tiết Đào
cấp
First
< Previous
1
2
Next >
Last