Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thí điểm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. (hoặc d.). Thử thực hiện trong phạm vi hẹp để rút kinh nghiệm. Dạy thí điểm. Xã thí điểm cấy giống lúa mới. Xây dựng một số thí điểm.
Related search result for "thí điểm"
Comments and discussion on the word "thí điểm"