Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
thót
Jump to user comments
version="1.0"?>
. t. 1. Hẹp và thắt lại ở một phần: Cái hũ thót đáy. 2.Thu hẹp, làm cho nhỏ lại, lép đi: Thót bụng.
ph. Trong một chớp mắt, vụt qua: Chạy thót đi đâu mất.
Related search result for
"thót"
Words pronounced/spelled similarly to
"thót"
:
thắt
thất
thật
thét
thết
thiết
thiệt
thịt
thoát
thoạt
more...
Words contain
"thót"
:
ỏn thót
thánh thót
thót
thoi thót
thon thót
Words contain
"thót"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thót
thánh thót
ỏn thót
thắt đáy
thoi thót
thon thót
thắt
nỉ non
giéo giắt
ngẳng
more...
Comments and discussion on the word
"thót"