Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thiệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (đph) ph. X. Thực : Thiệt là hay ; Đẹp thiệt.
  • t, cg. Thiệt thòi. Kém phần lợi, hại đến, mất : Thiệt đây mà có ích gì đến ai (K); Cướp công cha mẹ thiệt đời xuân xanh (K).
Related search result for "thiệt"
Comments and discussion on the word "thiệt"