Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thiệp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. (ph.). Thiếp. Thiệp mời.
  • 2 t. (kng.). Tỏ ra từng trải, lịch sự trong cách giao thiệp. Người rất thiệp. Tay thiệp đời.
Related search result for "thiệp"
Comments and discussion on the word "thiệp"