Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sả
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt (động) Một loại bói cá: Một con sả bay lướt trên mặt nước để rình bắt cá.
  • 2 dt (thực) Loài hoà thảo, lá dài và hẹp có chất dầu thơm thường dùng để gội đầu: Nước lá sả ở cái thùng tôn to sôi sục (Ng-hồng).
  • 3 đgt Chém mạnh: Lưỡi gươm chém phập, sả vào vai người tướng giặc (NgHTưởng).
Related search result for "sả"
Comments and discussion on the word "sả"