Characters remaining: 500/500
Translation

lách

Academic
Friendly

Từ "lách" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa:
  1. Lách có nghĩachen để đi qua chỗ chật: Khi bạn cần di chuyển qua một không gian hẹp hoặc đông người, bạn có thể "lách" để vượt qua.

    • dụ: "Tôi phải lách ra khỏi đám đông để đến được cửa ra."
  2. Lách còn có nghĩalựa để một vật vào chỗ hẹp: Khi bạn cần đặt một vật đó vào một không gian nhỏ, bạn có thể "lách" vật đó.

    • dụ: "Bạn nên lách mũi dao để cạy nắp hộp."
Các cách sử dụng khác:
  • Lách luật: Nghĩa là tìm cách làm trái với quy định pháp luật không bị phát hiện.

    • dụ: "Mặc dù quy định, nhưng nhiều người vẫn tìm cách lách luật để trốn thuế."
  • Lách người: Nghĩa là di chuyển qua giữa hai người hoặc giữa các đồ vật.

    • dụ: " ấy khéo léo lách người qua những chiếc bàn trong quán cà phê."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lách có thể tương đồng với từ "chen" trong một số ngữ cảnh, nhưng "chen" thường mang nghĩa mạnh hơn về việc xô đẩy.
  • Một từ khác có thể liên quan "lướt", nhưng "lướt" thường chỉ sự di chuyển nhẹ nhàng, nhanh chóng hơn.
Biến thể của từ:
  • Lách cách: Diễn tả việc lách một cách khéo léo chủ ý.
  • Lách ra: Chỉ hành động thoát ra khỏi một không gian đông đúc, chật chội.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "lách", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu được nghĩa chính xác. Trong nhiều trường hợp, từ này có thể mang ý nghĩa tích cực (khéo léo, thông minh) hoặc tiêu cực (lách luật, không trung thực).

Tổng kết:

Từ "lách" rất linh hoạt có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc di chuyển trong không gian chật hẹp đến những hành động phức tạp hơn như lách luật.

  1. đg. 1. Chen để đi qua chỗ chật : Lách ra khỏi đám đông. 2. Lựa để một vật vào chỗ hẹp : Lách mũi dao để cạy nắp hộp.

Comments and discussion on the word "lách"