Characters remaining: 500/500
Translation

lác

Academic
Friendly

Từ "lác" trong tiếng Việt một số nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

dụ sử dụng:
  • Bệnh hắc lào: "Tôi bị lác phải dùng thuốc chống nấm."
  • Cây lác: "Những chiếc chiếu này được làm từ cây lác, rất mát vào mùa ."
  • Mắt lác: "Mắt lác của anh ấy khiến anh gặp khó khăn khi nhìn vào những đồ vật gần."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lác với lác mắt: Thường dùng để chỉ trạng thái của mắt, nhưng "lác" có thể chỉ đơn giản tình trạng bệnh da liễu.
  • Hắc lào: một từ đồng nghĩa với lác khi chỉ bệnh về da.
Phân biệt các biến thể:
  • Lác mắt: Cụ thể chỉ tình trạng mắt.
  • Lác (cây): Chỉ những vật liệu tự nhiên dùng trong thủ công.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các bài viết nghệ thuật, "lác" có thể được dùng để miêu tả các tình trạng khác nhau, như "đôi mắt lác tìm kiếm điều đó trong bóng tối" để thể hiện sự mông lung hoặc mơ hồ.
  1. 1 dt., đphg Hắc lào.
  2. 2 dt. 1. Cói: Cây lác chiếu lác. 2. Cỏ lác, nói tắt.
  3. 3 tt. (Mắt) con ngươi lệch về một bên: mắt lác bị lác.

Comments and discussion on the word "lác"