Từ "lác" trong tiếng Việt có một số nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này:
Ví dụ sử dụng:
Bệnh hắc lào: "Tôi bị lác và phải dùng thuốc chống nấm."
Cây lác: "Những chiếc chiếu này được làm từ cây lác, rất mát vào mùa hè."
Mắt lác: "Mắt lác của anh ấy khiến anh gặp khó khăn khi nhìn vào những đồ vật gần."
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Lác với lác mắt: Thường dùng để chỉ trạng thái của mắt, nhưng "lác" có thể chỉ đơn giản là tình trạng bệnh da liễu.
Hắc lào: Là một từ đồng nghĩa với lác khi chỉ bệnh lý về da.
Phân biệt các biến thể:
Cách sử dụng nâng cao: