Characters remaining: 500/500
Translation

lục

Academic
Friendly

Từ "lục" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta sẽ tìm hiểu từng nghĩa cùng với cách sử dụng của .

Nghĩa 1: Lật đảo lên khắp cả để tìm kiếm

nghĩa này, "lục" được dùng để chỉ hành động tìm kiếm một cách kỹ lưỡng, có thể trong đồ vật hay không gian nào đó. Khi bạn "lục" cái đó, bạn đang cố gắng tìm kiếm một vật có thể bị che khuất hoặc không dễ dàng nhìn thấy.

Nghĩa 2: Màu xanh sẫm

nghĩa này, "lục" dùng để chỉ màu sắc, cụ thể màu xanh sẫm, nằm giữa màu lam màu vàng. Đây một cách dùng thường gặp trong các lĩnh vực như hội họa, thiết kế mô tả thiên nhiên.

Cách sử dụng nâng cao
  • Lục có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "lục tìm" (tìm kiếm kỹ lưỡng), "lục soát" (tìm kiếm một cách kỹ lưỡng, thường dùng trong ngữ cảnh an ninh).
  • dụ: "Cảnh sát đã lục soát hiện trường để tìm bằng chứng." (Ở đây, "lục soát" nghĩa là tìm kiếm rất kỹ lưỡng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Tìm" (tìm kiếm một cách chung chung).
  • Từ đồng nghĩa: "Lục" có thể đồng nghĩa với "lục soát" trong một số ngữ cảnh, đặc biệt khi nói về việc tìm kiếm kỹ lưỡng.
Chú ý phân biệt
  • Khi "lục" mang nghĩa tìm kiếm, có thể nhấn mạnh đến việc tìm kiếm một cách kỹ lưỡng phần bừa bộn, trong khi "tìm" có thể không nhấn mạnh đến sự lật đổ hay hỗn độn.
  • Khi "lục" chỉ màu sắc, một màu cụ thể trong bảng màu thường không dùng để chỉ các sắc thái khác.
  1. 1 đg. Lật đảo lên khắp cả để tìm kiếm. Lục mãi trong tủ mới thấy cuốn sách. Lục tung vali quần áo.
  2. 2 t. màu xanh sẫm, giữa màu lam màu vàng. Phẩm lục. Làn khói màu lục.

Comments and discussion on the word "lục"