Characters remaining: 500/500
Translation

lúc

Academic
Friendly

Từ "lúc" trong tiếng Việt một từ rất quen thuộc nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "lúc" cùng với các dụ các từ liên quan.

Định nghĩa:
  1. Lúc có thể hiểu một khoảng thời gian ngắn, không xác định. dụ: "Đợi một lúc nữa rồi hẵng đi nghỉ." Ở đây, "lúc" chỉ một khoảng thời gian ngắn người nói không xác định cụ thể.

  2. Lúc cũng có thể chỉ thời điểm trong ngày, không xác định, như trong câu: "Lúc sáng tôi thường đi tập thể dục." Trong trường hợp này, "lúc" được dùng để chỉ một thời điểm trong ngày không rõ ràng cụ thể.

  3. Lúc còn được dùng để chỉ thời điểm liên quan đến một hoạt động hay sự kiện nào đó. dụ: "Lúc vui buồn chưa đến lúc thôi." Ở đây, "lúc" diễn tả thời điểm cảm xúc (vui buồn) xảy ra.

dụ sử dụng:
  • Khoảng thời gian ngắn: "Tôi sẽ về nhà một lúc nữa." (Có thể hiểu sau một khoảng thời gian ngắn).
  • Thời điểm trong ngày: "Lúc chiều tôi hẹn với bạn." (Chỉ thời điểm vào buổi chiều).
  • Thời điểm gắn với sự kiện: "Lúc này mọi người đang chuẩn bị cho lễ cưới." (Chỉ thời điểm mọi người đang hoạt động chuẩn bị).
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Chúng ta sẽ bàn về dự án này vào lúc thích hợp." (Chỉ thời điểm phù hợp để thảo luận).
  • " lúc tôi cũng cảm thấy mệt mỏi." (Thể hiện một khoảng thời gian trong quá khứ).
Biến thể từ liên quan:
  • Lúc nào: Hỏi về thời điểm cụ thể. dụ: "Lúc nào bạn rảnh để gặp tôi?"
  • Lúc đó: Chỉ một thời điểm trong quá khứ hoặc tương lai. dụ: "Lúc đó tôi đangnhà."
  • Lúc này: Chỉ thời điểm hiện tại. dụ: "Lúc này tôi đang rất bận."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Khoảnh khắc: Thường chỉ một thời gian rất ngắn, tính chất đặc biệt. dụ: "Đó một khoảnh khắc đáng nhớ."
  • Thời điểm: Cũng dùng để chỉ một khoảng thời gian nhất định nhưng có thể rõ ràng hơn. dụ: "Thời điểm này rất quan trọng cho sự nghiệp của tôi."
Kết luận:

Từ "lúc" một từ đa nghĩa có thể được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  1. dt. 1. Khoảng thời gian ngắn, không xác định: đợi một lúc nữa rồi hẵng đi nghỉ một lúc đã. 2. Thời điểm trong ngày, không xác định: lúc sáng lúc trưa. 3. Thời điểm gắn với hoạt động hay sự kiện nào: lúc vui buồn chưa đến lúc thôi.

Comments and discussion on the word "lúc"