Từ "lạc" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ cụ thể.
Định nghĩa: Cây lạc là một loại cây thuộc họ đậu, có thân bò hoặc thân đứng, lá kép với bốn lá chét, quả mọc xuống đất, hạt dùng để ăn hoặc ép dầu. - Ví dụ: - "Lạc rang là món ăn phổ biến trong các bữa tiệc." - "Dầu lạc được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn."
Định nghĩa: Trong âm nhạc, "lạc" có nghĩa là âm thanh của nhạc ngựa. - Ví dụ: - "Bản nhạc này có nhiều âm điệu lạc, rất vui tươi."
Định nghĩa: "Lạc" có nghĩa là không đi đúng đường, sai hướng. - Ví dụ: - "Tôi đã đi lạc trong rừng và không tìm thấy lối ra." - "Chúng tôi đã lạc đường khi tìm đến nhà bạn."
Định nghĩa: "Lạc" còn có nghĩa là ở trạng thái lìa ra khỏi, không tìm được đường về. - Ví dụ: - "Con lạc mẹ, không biết tìm mẹ ở đâu." - "Chim lạc đàn không còn bay cùng đàn nữa."
Định nghĩa: "Lạc" cũng có thể hiểu là bị mất đi một cách tạm thời. - Ví dụ: - "Hai cuốn sách của tôi lạc đâu mất rồi." - "Bà mẹ lạc con trong đám đông."
Định nghĩa: Khi nói về giọng nói hoặc ánh mắt, "lạc" có nghĩa là trở nên khác lạ, không bình thường. - Ví dụ: - "Cảm động quá, giọng tôi lạc hẳn đi." - "Mắt cô ấy lạc đi vì căm giận."
Từ "lạc" rất đa nghĩa và có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Bạn có thể gặp từ này trong ngữ cảnh nói về thực phẩm, đi đường, trạng thái tâm lý, hoặc sự mất mát.