Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngách
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Nhánh nhỏ, hẹp, rẽ ra từ hang động, hầm hào hay sông suối. Hầm có nhiều ngách. Ngách sông.
Related search result for "ngách"
Comments and discussion on the word "ngách"