Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngạch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Bậc cửa bằng gạch, bằng gỗ, bằng đất, để lắp cánh cửa vào.
  • d. Hạng thứ do Nhà nước qui định: Ngạch thuế; Công chức chưa vào ngạch.
Related search result for "ngạch"
Comments and discussion on the word "ngạch"