Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
rau mùi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Loài rau cùng họ với rau má, lá ở gốc thì gần nguyên, lá ở ngọn thì xẻ thành dải hẹp như sợi chỉ, dùng làm gia vị.
Related search result for "rau mùi"
Comments and discussion on the word "rau mùi"