Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhỏ nhặt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Bé và vụn vặt : Công việc nhỏ nhặt. 2. Hẹp hòi trong cách đối xử, nhìn nhận : Tính khí nhỏ nhặt.
Related search result for "nhỏ nhặt"
Comments and discussion on the word "nhỏ nhặt"