Từ "cấp" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "cấp" cùng với các ví dụ cụ thể.
1. Nghĩa đầu tiên: Mặt phẳng hẹp làm bậc
2. Nghĩa thứ hai: Loại, hạng trong một hệ thống
3. Nghĩa thứ ba: Giao cho hưởng, giao cho toàn quyền sử dụng
4. Nghĩa thứ tư: Gấp, kíp
5. Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan
Từ gần giống: "Bậc", "hạng", "loại" (trong nghĩa phân loại), "giao" (trong nghĩa giao quyền, giao nhiệm vụ).
Từ đồng nghĩa: "Cấp" trong nghĩa giao cho sử dụng có thể tương đương với "phân phát", "cung cấp".
6. Các biến thể của từ
"Cấp độ" - chỉ mức độ, trình độ của một cái gì đó.
"Cấp phát" - nghĩa là giao, phân phối một cái gì đó cho người khác.
7. Cách sử dụng nâng cao