Characters remaining: 500/500
Translation

cụp

Academic
Friendly

Từ "cụp" trong tiếng Việt có nghĩagập lại, thường được sử dụng để chỉ hành động gập hoặc xếp lại một vật đó theo chiều lại gần nhau. Đây một từ thuộc loại động từ thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc thu gọn hoặc che chắn.

Định nghĩa:
  • Cụp (động từ): Làm cho một vật đó gập lại, xếp lại, hoặc che lại.
dụ sử dụng:
  1. Cụp ô: Khi trời mưa, người ta thường cụp ô lại để dễ dàng mang đi bảo quản.

    • dụ: "Khi đi vào quán cà phê, tôi đã cụp ô lại để không làm ướt sàn nhà."
  2. Cụp : Giống như ô, cũng có thể cụp lại khi không sử dụng.

    • dụ: "Sau khi tắm biển, chúng tôi đã cụp lại đi về."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "cụp" có thể được sử dụng để chỉ việc che chắn hoặc bảo vệ.

    • dụ: "Cụp tấm bạt lại để tránh mưa vào đồ đạc."
  • Từ "cụp" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật để miêu tả tư thế hoặc hành động của nhân vật.

    • dụ: "Nhân vật cụp vai lại khi nghe tin buồn."
Phân biệt biến thể:
  • "Cụp" thường được sử dụng với các danh từ như "ô", "", nhưng cũng có thể kết hợp với các từ khác như "bạt", "khung", "cửa", v.v.
  • Cách sử dụng "cụp" có thể khác nhau tùy vào đối tượng đi kèm.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ gần giống: "gập", "xếp".

    • Gập: Chỉ hành động gập một vật lại không nhất thiết phải che chắn.
    • Xếp: Thường dùng để chỉ việc sắp xếp nhiều vật lại với nhau.
  • Từ trái nghĩa: "mở", "duỗi", "kéo ra".

    • dụ: "Mở ô ra khi trời mưa."
Kết luận:

Từ "cụp" một từ đơn giản nhưng rất hữu ích trong việc miêu tả các hành động liên quan đến việc gập lại hoặc che chắn các vật dụng khác nhau.

  1. đgt. Gập lại: Cụp ô; Cụp .

Comments and discussion on the word "cụp"