Characters remaining: 500/500
Translation

cóp

Academic
Friendly

Từ "cóp" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, tôi sẽ giải thích từng nghĩa một cách dễ hiểu cùng với dụ.

Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: Trong ngữ cảnh thứ hai, có thể sử dụng từ "sao chép" để thay thế cho "cóp".
  • Biến thể: Có thể các biến thể như "cóp nhặt" (gợi ý về việc thu thập), "cóp lại" (sao chép lại từ một nguồn).
Từ gần giống:
  • "Chép": Từ này có nghĩa tương tự như "cóp" trong ngữ cảnh bài viết, nhưng "chép" thường không mang ý nghĩa tiêu cực như "cóp".
  • "Gom": Từ này có thể dùng trong ngữ cảnh thu thập, nhưng không nhất thiết phải những thứ nhỏ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hay thơ ca, từ "cóp" có thể được sử dụng để thể hiện sự tỉ mỉ trong việc thu thập những kỷ niệm, cảm xúc hay hình ảnh. dụ:
    • "Tâm hồn ấy như một chiếc hộp nhỏ, nơi cóp lại những nỗi buồn niềm vui."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "cóp", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Nếu trong ngữ cảnh học tập, mang tính tiêu cực; còn trong ngữ cảnh thu thập, lại mang tính tích cực.
  1. 1 đgt. Thu nhặt từng gom góp lại: Cỏ hoa cóp lại một bầu xinh sao (BCKN).
  2. 2 đgt. (Pháp: copier) Chép bài của người khác nhận bài của mình: Học sinh cóp bài của bạn; Cóp văn của người khác.

Comments and discussion on the word "cóp"