Từ "cạp" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ này:
Danh từ (dt): 1. Cạp là đai bằng tre hoặc vật liệu khác bao quanh mép của một số đồ đan lát (như rổ, thúng) để giữ cho chúng không bị bung ra. Ví dụ: "Cạp rổ" có nghĩa là phần đai tre giữ cho rổ không bị mở ra. 2. Cạp cũng có thể là vải khâu quanh mép của chiếu để cho đẹp hơn. Ví dụ: "Chiếu có cạp điều" có nghĩa là chiếu có viền vải được khâu xung quanh. 3. Cạp còn chỉ phần nẹp vải khâu liền vào chỗ thắt lưng của quần hay váy. Ví dụ: "Luồn dây chun vào cạp quần" có nghĩa là cho dây chun vào phần thắt lưng của quần.
Khi sử dụng từ cạp, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt các nghĩa khác nhau của từ này. "Cạp" có thể có nghĩa khác nhau tùy thuộc vào việc nó được sử dụng như một danh từ, động từ hay tính từ.