Characters remaining: 500/500
Translation

dâng

Academic
Friendly

Từ "dâng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết các dụ minh họa.

1. Nghĩa 1: Tăng lên cao (mực nước)
  • Định nghĩa: "Dâng" có nghĩakhi một cái đó tăng lên, dụ như mực nước, hoặc cảm xúc bên trong con người.

  • dụ:

    • Mực nước: "Nước sông dâng cao do mưa lớn." (Nước trong sông tăng lên cao trời mưa nhiều.)
    • Cảm xúc: "Căm thù dâng lên trong lòng khi thấy điều bất công." (Cảm giác thù hận gia tăng trong tâm trí khi chứng kiến sự bất công.)
2. Nghĩa 2: Đưa lên một cách cung kính
  • Định nghĩa: "Dâng" cũng có nghĩađưa cái đó lên với sự tôn trọng, thường dùng trong bối cảnh lễ nghi, tôn giáo.

  • dụ:

    • "Tôi dâng hoa lên bàn thờ tổ tiên." (Tôi đưa hoa lên bàn thờ với lòng kính trọng đối với tổ tiên.)
    • "Họ dâng lễ vật cho thần linh trong lễ hội." (Họ đưa những món quà lên để tỏ lòng thành kính với các vị thần trong lễ hội.)
3. Các biến thể cách sử dụng
  • Biến thể: Từ "dâng" có thể được dùng trong nhiều cụm từ khác nhau như: "dâng hiến" (cống hiến), "dâng lời" (nói ra với sự kính trọng).

  • dụ nâng cao:

    • "Chúng ta nên dâng hiến sức lực trí tuệ cho sự phát triển của đất nước." (Chúng ta nên cống hiến công sức trí tuệ cho sự phát triển của quốc gia.)
    • "Tôi dâng lời cầu nguyện cho những người đã khuất." (Tôi nói những lời cầu nguyện với lòng thành kính cho những người đã mất.)
4. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Tăng" (tăng lên, gia tăng), "cống hiến" (đưa ra, đóng góp).
  • Từ đồng nghĩa: "Cống" (đưa lên với sự tôn kính), "bày tỏ" (thể hiện ra).
5. Chú ý
  • Khi sử dụng "dâng" để nói về cảm xúc (như căm thù, tình yêu), thường mang ý nghĩa mạnh mẽ, thể hiện sự gia tăng sâu sắc.
  • Trong bối cảnh lễ nghi, "dâng" luôn đi kèm với sự tôn kính trang trọng.
Tóm lại

Từ "dâng" có thể được hiểu theo hai nghĩa chính: một tăng lên (như mực nước, cảm xúc) hai đưa lên một cách cung kính (như dâng hoa, dâng lễ vật).

  1. đg. 1 (Mực nước) tăng lên cao. Nước sông dâng to. Căm thù dâng lên trong lòng (b.). 2 Đưa lên một cách cung kính để trao cho. Dâng hoa. Dâng lễ vật.

Comments and discussion on the word "dâng"