Characters remaining: 500/500
Translation

dạng

Academic
Friendly

Từ "dạng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng, thường liên quan đến hình thể, kích cỡ bên ngoài, hoặc cách thức biểu đạt trong ngữ pháp. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Nghĩa thứ nhất: Hình thể, kích cỡ bên ngoài

"Dạng" được dùng để chỉ hình thức, kích cỡ, hay hình thái của một sự vật, hiện tượng. Dựa vào "dạng", chúng ta có thể phân biệt các sự vật khác nhau.

2. Nghĩa thứ hai: Phạm trù ngữ pháp

"Dạng" cũng được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ cách động từ thể hiện mối quan hệ giữa chủ thể khách thể trong câu. Một dụ cụ thể "dạng bị động".

3. Một số từ liên quan đồng nghĩa
  • Hình dạng: Thường dùng để chỉ hình thức bên ngoài của một vật.
  • Thể dạng: Có thể chỉ ra hình thức của một đối tượng trong một bối cảnh cụ thể.
  • Bộ dạng: Chỉ cách thức xuất hiện bên ngoài của một người hoặc vật.
4. Cách sử dụng nâng cao
  • "Dạng" có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa cụ thể hơn, dụ:
    • Dạng thức sinh học: Chỉ các hình thức khác nhau của sinh vật trong sinh học.
    • Dạng hình: Có thể dùng để chỉ hình dạng cụ thể trong nghệ thuật hoặc thiết kế.
5. Chú ý phân biệt

Khi sử dụng từ "dạng", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của từ trong từng trường hợp. dụ, "dạng" trong ngữ cảnh y tế có thể khác với "dạng" trong ngữ cảnh ngữ pháp.

Kết luận

Từ "dạng" rất đa dạng phong phú trong cách sử dụng, từ chỉ hình thức bên ngoài đến cách biểu đạt trong ngữ pháp. Việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp sử dụng tiếng Việt một cách tự nhiên hơn.

  1. 1. Hình thể, kích cỡ bên ngoài, dựa vào đó để phân biệt sự khác nhau giữa các sự vật, hiện tượng: cùng một loại thuốc các dạng khác nhau dạng thức biến dạng bộ dạng cải dạng dị dạng đa dạng đồng dạng hình dạng nguyên dạng thể dạng tự dạng. 2. Phạm trù ngữ pháp của động từ biểu thị những mối quan hệ khác nhau giữa chủ thể khách thể của hành động: dạng bị động.

Comments and discussion on the word "dạng"