Characters remaining: 500/500
Translation

crête

Academic
Friendly

Từ "crête" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ minh họa.

Định nghĩa ngữ nghĩa của từ "crête"
  1. Mào gà (crête de coq): Đâynghĩa đầu tiên phổ biến nhất của từ "crête". chỉ phần mào trên đầu của , thường hình dạng giống như một chóp nhọn màu đỏ.

    • Ví dụ: Le coq a une belle crête rouge. (Con gà trống có một cái mào đỏ đẹp.)
  2. Mào xương (crête du cuboïde): Trong lĩnh vực giải phẫu, "crête" có thể chỉ phần mào xương, tức là phần cao hơn trên một cấu trúc xương nào đó.

    • Ví dụ: La crête du cuboïde est importante pour la stabilité du pied. (Mào xương cuboïde rất quan trọng cho sự ổn định của bàn chân.)
  3. Chỏm (núi): "Crête" còn có nghĩađỉnh hoặc chóp của một ngọn núi.

    • Ví dụ: Nous avons atteint la crête de la montagne après une longue randonnée. (Chúng tôi đã đến đỉnh núi sau một cuộc đi bộ dài.)
  4. Nóc (nhà): Trong ngữ cảnh kiến trúc, "crête" có thể chỉ phần nóc của một ngôi nhà.

    • Ví dụ: Le toit de cette maison a une crête très stylée. (Nóc của ngôi nhà này có một chóp rất phong cách.)
  5. Đường phân thủy (địa lý): Trong địa lý, "crête" có thể chỉ đường phân thủy, nơi nước chảy về hai hướng khác nhau.

    • Ví dụ: La crête des montagnes détermine le cours des rivières. (Đường phân thủy của các ngọn núi xác định dòng chảy của các con sông.)
Cách sử dụng nâng cao thành ngữ
  • Lever la crête: Cụm từ này có nghĩa là "vênh vang" hoặc "tỏ ra kiêu ngạo".

    • Ví dụ: Il a levé la crête après avoir remporté le prix. (Anh ta đã vênh vang sau khi giành được giải thưởng.)
  • Rabaisser la crête à quelqu'un: Cụm từ này có nghĩa là "làm cho ai đó bớt vênh vang".

    • Ví dụ: Il a besoin qu'on lui rabaisse la crête de temps en thời gian. (Anh ta cần ai đó làm cho anh ta bớt vênh vang từ thời gian này sang thời gian khác.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Sommet: Từ này cũng có nghĩađỉnh hoặc chóp, tuy nhiên thường được sử dụng để chỉ đỉnh cao nhất của một thứ đó, không chỉ giới hạn trong ngọn núi.

    • Ví dụ: Le sommet de la pyramide est très pointu. (Đỉnh của kim tự tháp rất nhọn.)
  • Crête (trong ngữ cảnh động vật): Từ này có thể được sử dụng để chỉ các bộ phận tương tự trên các loài vật khác như các loài chim.

Kết luận

Từ "crête" nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú, từ chỉ các bộ phận trên cơ thể động vật đến các yếu tố địa kiến trúc. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về nghĩa của .

danh từ giống cái
  1. mào
    • Crête de coq
      mào gà
    • Crête du cuboïde
      (giải phẫu) mào xương hộp
  2. ngọn (sóng); chỏm (núi); nóc (nhà)
  3. (địa chất, địa lý) đường phân thủy
    • lever la crête
      (thân mật, từ nghĩa ) vênh vang
    • rabaisser la crête à quelqu'un
      (thân mật, từ nghĩa ) làm cho ai bớt vênh vang

Comments and discussion on the word "crête"