Characters remaining: 500/500
Translation

crotte

Academic
Friendly

Từ "crotte" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Danh từ giống cái: "crotte" chủ yếu được dùng để chỉ phân của một số động vật như ngựa, thỏ, hoặc phân nói chung. Phân thường hình dạng viên tròn.
  • Nghĩa thứ hai: "crotte" cũng có thể chỉ đến bùn hoặc đất bẩn, đặc biệt là ở những nơi đường đi, nơi nước hoặc bùn ẩm.
2. Sử dụng trong câu:
  • Ví dụ 1:

    • Il y a des crottes de chien dans le parc.
    • ( phân chó trong công viên.)
  • Ví dụ 2:

    • Les crottes de lapin sont petites et rondes.
    • (Phân thỏ thì nhỏ tròn.)
3. Thán từ:
  • "Crotte!" cũng được sử dụng như một thán từ khi bạn cảm thấy bực bội hoặc thất vọng. Đâycách nói để diễn tả cảm xúc tiêu cực.
  • Ví dụ:
    • Crotte! J'ai encore oublié mes clés !
    • (Bực quá! Mình lại quên chìa khóa!)
4. Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "crotte" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc chỉ đến phân động vật đến việc diễn tả sự bực bội. Có thể không nhiều biến thể của từ này, nhưng cách dùng của có thể linh hoạt.
  • Cụm từ "crotte de nez" (phân mũi) cũngmột cách nói vui để chỉ đến những trong mũi (như nước mũi).
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "bouse" (phân của ) "fumier" (phân được dùng để bón cho đất).
  • Từ đồng nghĩa: "excrément" (phân, chất thải).
6. Thành ngữ cụm động từ:
  • Thành ngữ: Không thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "crotte", nhưng bạn có thể thấy những câu nói thể hiện cảm xúc tiêu cực như "C'est la vie!" khi gặp tình huống không mong muốn.
7. Lưu ý:
  • Khi sử dụng "crotte" như một thán từ, hãy chú ý đến ngữ cảnh, có thể sẽ không phù hợp trong những tình huống trang trọng hoặc chính thức.
danh từ giống cái
  1. phân (của ngựa, thỏ... thành từng viên tròn)
  2. (từ , nghĩa ) bùn (ở đường đi)
thán từ
  1. bực quá!
    • Oh! Crotte! Mes jambes me font souffrir
      Chà! bực quá! chân tôi đau

Comments and discussion on the word "crotte"