Characters remaining: 500/500
Translation

croît

Academic
Friendly

Từ "croît" trong tiếng Phápmột dạng của động từ "croître," có nghĩa là "tăng trưởng" hoặc "phát triển." Đâymột động từ bất quy tắc thường được sử dụng để diễn tả sự gia tăng, sự phát triển trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi "croît" được sử dụng, thường ám chỉ đến một sự tăng trưởng cụ thể, có thểvề kích thước, số lượng, hoặc chất lượng.

Cách sử dụng "croît":
  1. Nghĩa cơ bản:

    • Tăng trưởng: "La population croît chaque année." (Dân số tăng trưởng mỗi năm.)
    • Phát triển: "Les plantes croissent au printemps." (Cây cối phát triển vào mùa xuân.)
  2. Biến thể của từ:

    • croître (động từ nguyên mẫu)
    • croissant (dạng hiện tại, nghĩa là "đang tăng trưởng")
    • a crû (quá khứ phân từ, nghĩa là "đã tăng trưởng")
  3. Cụm từ liên quan:

    • croît journalier: cụm từ này có nghĩa là "sự tăng trưởng hàng ngày." Ví dụ: "Le croît journalier des agneaux est important pour leur santé." (Sự tăng trưởng hàng ngày của cừu non là rất quan trọng cho sức khỏe của chúng.)
    • croître en importance: nghĩa là "tăng trưởng về tầm quan trọng." Ví dụ: "Cette question croît en importance dans notre société." (Câu hỏi này đang trở nên quan trọng hơn trong xã hội của chúng ta.)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • augmenter: có nghĩa là "tăng lên." Ví dụ: "Les prix augmentent chaque année." (Giá cả tăng lên mỗi năm.)
  • se développer: có nghĩa là "phát triển." Ví dụ: "Cette entreprise se développe rapidement." (Công ty này phát triển nhanh chóng.)
Idioms cụm động từ:
  • croître comme un champignon: nghĩa là "tăng trưởng nhanh chóng," thường dùng để chỉ một điều đó phát triển rất nhanh chóng. Ví dụ: "Les nouvelles technologies croissent comme des champignons." (Công nghệ mới phát triển nhanh chóng.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "croît," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ này. có thể áp dụng cho sự tăng trưởng vật lý (như cây cối, động vật) hoặc cho sự phát triển trừu tượng (như ý tưởng, cảm xúc).

danh từ giống đực
  1. sự tăng đàn, sự tăng sản (súc vật)
  2. sự tăng cân
    • Croît journalier des agneaux
      sự tăng cân hàng ngày của cừu non

Comments and discussion on the word "croît"