Từ "croît" trong tiếng Pháp là một dạng của động từ "croître," có nghĩa là "tăng trưởng" hoặc "phát triển." Đây là một động từ bất quy tắc và thường được sử dụng để diễn tả sự gia tăng, sự phát triển trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi "croît" được sử dụng, nó thường ám chỉ đến một sự tăng trưởng cụ thể, có thể là về kích thước, số lượng, hoặc chất lượng.
Cách sử dụng "croît":
croître (động từ nguyên mẫu)
croissant (dạng hiện tại, nghĩa là "đang tăng trưởng")
a crû (quá khứ phân từ, nghĩa là "đã tăng trưởng")
croît journalier: cụm từ này có nghĩa là "sự tăng trưởng hàng ngày." Ví dụ: "Le croît journalier des agneaux est important pour leur santé." (Sự tăng trưởng hàng ngày của cừu non là rất quan trọng cho sức khỏe của chúng.)
croître en importance: nghĩa là "tăng trưởng về tầm quan trọng." Ví dụ: "Cette question croît en importance dans notre société." (Câu hỏi này đang trở nên quan trọng hơn trong xã hội của chúng ta.)
Từ đồng nghĩa và gần giống:
augmenter: có nghĩa là "tăng lên." Ví dụ: "Les prix augmentent chaque année." (Giá cả tăng lên mỗi năm.)
se développer: có nghĩa là "phát triển." Ví dụ: "Cette entreprise se développe rapidement." (Công ty này phát triển nhanh chóng.)
Idioms và cụm động từ:
Lưu ý:
Khi sử dụng "croît," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ này. Nó có thể áp dụng cho sự tăng trưởng vật lý (như cây cối, động vật) hoặc cho sự phát triển trừu tượng (như ý tưởng, cảm xúc).