Characters remaining: 500/500
Translation

accroître

Academic
Friendly

Từ "accroître" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tăng thêm" hoặc "mở rộng". Đâymột động từ ngoại động từ, có nghĩa cần một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa. "Accroître" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự tăng trưởng, gia tăng hoặc mở rộng của một cái gì đó.

Cách sử dụng nghĩa khác nhau của "accroître":
  1. Ngoại động từ:

    • Định nghĩa: Tăng thêm, mở rộng cái gì đó.
    • Ví dụ:
  2. Nội động từ (trong ngữ cảnh pháp lý):

    • Định nghĩa: Thuộc phần, để cho hưởng.
    • Ví dụ:
Biến thể của từ "accroître":
  • Accroissement: Danh từ, có nghĩasự gia tăng, sự mở rộng.
    • Ví dụ: "L'accroissement de la population pose des problèmes." (Sự gia tăng dân số gây ra nhiều vấn đề.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Augmenter: Tăng lên.

    • Ví dụ: "Nous devons augmenter nos efforts." (Chúng ta cần tăng cường nỗ lực của mình.)
  • Amplifier: Mở rộng, khuếch đại.

    • Ví dụ: "Ce projet va amplifier notre portée." (Dự án này sẽ mở rộng tầm ảnh hưởng của chúng ta.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "accroître" không nhiều thành ngữ hay phrasal verbs đi kèm, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ phổ biến liên quan đến việc tăng thêm: - Accroître ses connaissances: Tăng cường kiến thức. - Ví dụ: "Il est important d'accroître ses connaissances pour réussir." (Điều quan trọngtăng cường kiến thức để thành công.)

Chú ý:
  • Khi sử dụng "accroître", bạn cần lưu ý về cách chia động từ theo thì chủ ngữ.
ngoại động từ
  1. tăng thêm
    • Accroître l'autorité
      tăng thêm quyền lực
nội động từ
  1. (luật) thuộc phần, để cho hưởng
    • La part de son cousin lui est accrue
      phần của cậu em con chú của để cho hưởng

Similar Spellings

Words Mentioning "accroître"

Comments and discussion on the word "accroître"