Characters remaining: 500/500
Translation

réduire

Academic
Friendly

Từ "réduire" trong tiếng Pháp có nghĩa là "giảm bớt", "rút bớt" hoặc "thu nhỏ". Đâymột động từ ngoại động từ, có nghĩa cần một tân ngữ để chỉ đối tượng bị ảnh hưởng bởi hành động. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ minh họa cho từ này:

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Giảm bớt, rút bớt:

    • Exemple: réduire ses dépenses - giảm bớt chi tiêu.
    • Giải thích: Hành động làm cho chi phí thấp hơn.
  2. Rút ngắn, thu nhỏ:

    • Exemple: réduire un dessin - thu nhỏ một bức vẽ.
    • Giải thích: Làm cho kích thước của bức vẽ nhỏ lại.
  3. Rút gọn trong văn bản:

    • Exemple: réduire un texte - rút ngắn một bài văn.
    • Giải thích: Làm cho nội dung bài văn ngắn hơn nhưng vẫn giữ được ý chính.
  4. Trong toán học:

    • Exemple: réduire une fraction - rút gọn một phân số.
    • Giải thích: Làm cho phân số trở nên đơn giản hơn, ví dụ từ 4/8 thành 1/2.
  5. Chuyển đổi (chất liệu):

    • Exemple: réduire du blé en farine - xay lúa mì thành bột.
    • Giải thích: Biến đổi lúa mì thành dạng bột.
  6. Đánh tan hoặc buộc phải:

    • Exemple: réduire une mutinerie - đánh tan một cuộc nổi loạn.
    • Giải thích: Làm cho cuộc nổi loạn không còn tồn tại nữa.
  7. Khử (trong hóa học):

    • Exemple: Trong hóa học, từ này có thể dùng để chỉ hành động khử một chất nào đó.
    • Giải thích: Thường liên quan đến việc thay đổi trạng thái hoặc cấu trúc của chất.
  8. Nắn lại (trong y học):

    • Exemple: réduire une luxation - nắn lại một chỗ sai khớp.
    • Giải thích: Khôi phục vị trí đúng cho một khớp xương.
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Một số từ gần giống đồng nghĩa với "réduire" bao gồm:
    • diminuer: Giảm (thường dùng cho số lượng hoặc kích thước).
    • abaisser: Hạ thấp (thường dùng cho mức độ hoặc giá cả).
Cụm động từ (phrased verbs) idioms:

Mặc dù không nhiều cụm động từ trực tiếp liên quan đến "réduire", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ trong ngữ cảnh sử dụng:

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "réduire", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn lựa cách sử dụng cho phù hợp. Ví dụ, trong ngữ cảnh tài chính, từ này có thể liên quan đến việc tiết kiệm chi phí, trong khi trong ngữ cảnh y học, có thể liên quan đến việc điều trị thương tích.

ngoại động từ
  1. rút bớt, giảm bớt
    • Réduire ses dépenses
      rút bớt chỉ tiêu
    • Réduire l'effectif d'une armée
      giảm bớt quân số một đạo quân
  2. rút nhỏ, thu nhỏ, rút ngắn
    • Réduire un dessin
      thu nhỏ một bức vẽ
    • Réduire un texte
      rút ngắn một bài văn
  3. lại, đúc lại
    • Réduire une sauce
      nước xốt lại
  4. (toán học) rút gọn
    • Réduire une fraction
      rút gọn một phân số
  5. làm biến thành
    • Réduire du blé en farine
      xay lúa mì thành bột
    • Réduire en morceaux
      làm vỡ thành từng mảnh
    • Réduire en poudre
      làm vụn thành bột
    • Réduire un peuple en esclavage
      biến một dân tộc thành nô lệ
  6. quy
    • Réduire des mètres cubes en litres
      quy mét khối ra thành lít
    • Réduire au même dénominateur
      (toán học) quy đồng mẫu số
  7. đánh tan
    • Réduire une mutinerie
      đánh tan một cuộc nổi loạn
  8. buộc, bắt phải
    • Réduire un enfant à l'obéissance
      buộc một đứa trẻ phải vâng lời
  9. (hóa học) khử
  10. (y học) nắn lại
    • Réduire une luxation
      nắn lại một chỗ sai khớp
    • en être réduit à
      sa vào tình cảnh phải, bó buộc phải
    • être réduit à rien
      cùng quẫn hết sức, kiệt quệ
nội động từ
  1. ngót bớt, đặc lại
    • Sauce qui a réduit
      nước xốt đã ngớt bớt

Comments and discussion on the word "réduire"