Characters remaining: 500/500
Translation

développer

Academic
Friendly

Từ "développer" trong tiếng Phápmột động từ rất phổ biến nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâymột số giải thích ví dụ giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:

"Développer" là một động từ ngoại động từ có nghĩa là "phát triển", "khai triển" hoặc "mở ra". có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như toán học, giáo dục, khoa học, hay ngay cả trong cuộc sống hàng ngày.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Phát triển một cái gì đó:

    • Ví dụ: "Développer l'intelligence d'un enfant" (Phát triển trí thông minh của một em bé).
    • Nghĩa: Hỗ trợ cải thiện khả năng tư duy, nhận thức của trẻ em.
  2. Khai triển trong toán học:

    • Ví dụ: "Développer une fonction" (Khai triển một hàm).
    • Nghĩa: Biến đổi hoặc diễn giải một hàm số trong toán học để dễ hiểu hơn hoặc để tính toán.
  3. Mở ra hoặc giở ra:

    • Ví dụ: "Développer un paquet" (Mở gói ra).
    • Nghĩa: Thực hiện hành động mở một gói hàng hoặc một bức thư.
  4. Diễn tả sự phát triển của một ý tưởng:

    • Ví dụ: "Développer sa pensée" (Phát triển tư tưởng của mình).
    • Nghĩa: Nâng cao, mở rộng làm ý tưởng cá nhân.
  5. Sử dụng trong ngữ cảnh vật lý:

    • Ví dụ: "Bicyclette qui développe six mètres" (Xe đạp khai triển được sáu mét).
    • Nghĩa: Chỉ khoảng cách xe đạp di chuyển trong mỗi vòng đạp.
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "Développement" (danh từ) - phát triển.
  • Từ gần giống: "Élargir" (mở rộng), "Améliorer" (cải thiện).
Từ đồng nghĩa:
  • Progresser: tiến bộ.
  • Évoluer: phát triển, tiến hóa.
Một số thành ngữ (idioms) cụm động từ liên quan:
  • Développer des compétences: phát triển kỹ năng.
  • Développer une stratégie: xây dựng một chiến lược.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "développer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Trong giáo dục, từ này thường liên quan đến việc nâng cao khả năng hoặc kiến thức của học sinh. Trong khoa học công nghệ, thường được dùng để chỉ việc phát triển sản phẩm hoặc ý tưởng mới.

ngoại động từ
  1. khai triển
    • Arméc qui développe ses ailes
      đạo quân khai triển các cánh ra
    • Développer une fonction
      (toán học) khai triển một hàm (số)
    • Bicyclette qui développe six mètres
      xe đạp khai triển được sáu mét (mỗi vòng đạp chạy được sáu mét)
  2. phát triển
    • Développer l'intelligence d'un enfant
      phát triển trí thông minh của một em bé
    • Développer sa pensée
      phát triển tư tưởng của mình
  3. (nhiếp ảnh) cho hiện hình
  4. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mở ra, giở ra
    • Développer un paquet
      mở gói ra
    • Développer une carte
      giở bản đồ ra

Comments and discussion on the word "développer"