Từ tiếng Pháp "abréger" là một động từ ngoại (ngoại động từ) có nghĩa là "rút ngắn" hoặc "thu tóm". Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang nói về việc giảm bớt độ dài của một văn bản, một câu chuyện, hay đơn giản là một từ. Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể, ví dụ và giải thích chi tiết:
Abréger un texte: Rút ngắn một bài văn.
Le travail abrège les heures: Lao động rút ngắn thời gian.
Abréger un mot: Viết tắt một từ.
Raccourcir: Cũng có nghĩa là "rút ngắn", nhưng thường dùng cho việc rút ngắn vật lý (như chiều dài).
Condensé: Nghĩa là "tóm tắt", thường chỉ việc làm cho thông tin trở nên ngắn gọn hơn mà vẫn giữ nguyên nội dung chính.
Mặc dù "abréger" không có nhiều thành ngữ hay phrasal verb đi kèm, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc tóm tắt hoặc rút ngắn.
Khi sử dụng "abréger", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường dùng trong ngữ cảnh viết và nói, đặc biệt là khi bạn muốn làm cho thông tin dễ hiểu hơn hoặc tiết kiệm thời gian.