Characters remaining: 500/500
Translation

abréger

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "abréger" là một động từ ngoại (ngoại động từ) có nghĩa là "rút ngắn" hoặc "thu tóm". Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang nói về việc giảm bớt độ dài của một văn bản, một câu chuyện, hay đơn giảnmột từ. Dưới đâymột số cách sử dụng cụ thể, ví dụ giải thích chi tiết:

Định nghĩa Cách sử dụng:
  1. Abréger un texte: Rút ngắn một bài văn.

    • Ví dụ: "L'enseignant a demandé aux élèves d'abréger le texte pour le rendre plus clair." (Giáo viên đã yêu cầu học sinh rút ngắn bài văn để làm cho rõ ràng hơn.)
  2. Le travail abrège les heures: Lao động rút ngắn thời gian.

    • Ví dụ: "Travailler efficacement peut abréger les heures de travail." (Làm việc hiệu quả có thể rút ngắn thời gian làm việc.)
  3. Abréger un mot: Viết tắt một từ.

    • Ví dụ: "On peut abréger 'télévision' en 'télé'." (Chúng ta có thể viết tắt 'télévision' thành 'télé'.)
Biến thể của từ:
  • Abrégé (tính từ): Có nghĩa là "được rút ngắn" hoặc "tóm tắt".
    • Ví dụ: "C'est un résumé abrégé du livre." (Đâymột bản tóm tắt được rút ngắn của cuốn sách.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Raccourcir: Cũng có nghĩa là "rút ngắn", nhưng thường dùng cho việc rút ngắn vật lý (như chiều dài).

    • Ví dụ: "Il faut raccourcir cette corde." (Chúng ta cần rút ngắn sợi dây này.)
  • Condensé: Nghĩa là "tóm tắt", thường chỉ việc làm cho thông tin trở nên ngắn gọn hơn vẫn giữ nguyên nội dung chính.

    • Ví dụ: "Ce texte est un condensé des idées principales." (Văn bản nàymột tóm tắt những ý chính.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "abréger" không nhiều thành ngữ hay phrasal verb đi kèm, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc tóm tắt hoặc rút ngắn.

Lưu ý:

Khi sử dụng "abréger", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường dùng trong ngữ cảnh viết nói, đặc biệt là khi bạn muốn làm cho thông tin dễ hiểu hơn hoặc tiết kiệm thời gian.

ngoại động từ
  1. rút ngắn, thu tóm
    • Abréger un texte
      rút ngắn một bài văn
    • Le travail abrège les heures
      lao động rút ngắn thời giờ
    • abréger un mot
      viết tắt một từ.

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "abréger"