Characters remaining: 500/500
Translation

retiré

Academic
Friendly

Từ "retiré" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "ẩn dật", "hẻo lánh" hoặc "tách biệt". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái sống xa rời xã hội hoặc không tham gia vào các hoạt động công cộng.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Tính từ "retiré":

    • Hẻo lánh, ẩn dật: Khi mô tả một nơi chốn hoặc một người sống tách biệt.
    • Không hoạt động nữa: Dùng để chỉ những người đã nghỉ hưu hoặc không còn tham gia vào công việc kinh doanh.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn chương hoặc các bài viết, "retiré" có thể được sử dụng để thể hiện tâm trạng hay sự lựa chọn của nhân vật:
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Retirer: Động từ gốc có nghĩa là "rút lui", "lấy lại" hoặc "rút khỏi".
    • Ví dụ: Il a retiré son nom de la liste. (Anh ấy đã rút tên khỏi danh sách.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Isolé: Cũng có nghĩa là "tách biệt", "cô độc".
    • Ví dụ: Il se sent isolé dans cette grande ville. (Anh ấy cảm thấy cô đơn trong thành phố lớn này.)
  • Séparé: Nghĩa là "tách rời", "chia cách".
Idioms cụm động từ:
  • Vivre retiré: Cụm từ này có nghĩa là "sống ẩn dật".
    • Ví dụ: Après sa retraite, elle a décidé de vivre retirée dans une maison à la campagne. (Sau khi nghỉ hưu, đã quyết định sống tách biệt trong một ngôi nhà ở nông thôn.)
Kết luận:

"Retiré" là một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả một nơi hẻo lánh cho đến việc chỉ những người không còn hoạt động trong công việc.

tính từ
  1. hẻo lánh
    • Lieu retiré
      nơi hẻo lánh
  2. ẩn dật
    • Vivre retiré
      sống ẩn dật
  3. không hoạt động nữa, không kinh doanh nữa
    • Marchand retiré
      nhà buôn không kinh doanh nữa

Comments and discussion on the word "retiré"