Characters remaining: 500/500
Translation

retirement

/ri'taiəmənt/
Academic
Friendly

Từ "retirement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le retrait) vài nghĩa khác nhau, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc rút lui, nghỉ ngơi hoặc làm giảm cường độ.

Giải thích:
  1. Nghĩa chính: "Retirement" thường được dịch là "nghỉ hưu" trong tiếng Việt. chỉ trạng thái một người không còn làm việc nữa, thường là khi họ đạt đến độ tuổi nhất định. Trong ngữ cảnh này, từ này liên quan đến các quyền lợi chế độ nghỉ hưu người lao động được hưởng sau nhiều năm làm việc.

    • Il a pris sa retraite à 60 ans. (Ông ấy đã nghỉ hưutuổi 60.)
  2. Nghĩa khác: "Retrait" cũng có thể chỉ sự rút lui, sự co lại của một vật nào đó, chẳng hạn như sự co ("retrait des muscles"). Trong trường hợp này, ít được sử dụng hơn thường dùng trong ngữ cảnh y khoa hoặc sinhhọc.

    • Le retrait des muscles peut être observé lors de l'exercice intense. (Sự co có thể được quan sát thấy khi tập luyện cường độ cao.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Retrait: Như đã nóitrên, danh từ này có thể dùng để chỉ sự rút lui hoặc sự co lại.

    • Ví dụ: Le retrait des troupes a été décidé. (Việc rút quân đã được quyết định.)
  • Retirer: Động từ "retirer" có nghĩa là "rút ra" hoặc "lấy ra".

    • Ví dụ: Il a retiré son argent de la banque. (Anh ấy đã rút tiền từ ngân hàng.)
Các từ đồng nghĩa:
  • Pension: Cũng có thể chỉ đến "tiền hưu", khoản tiền người nghỉ hưu nhận được.
    • Ví dụ: Elle reçoit une pension après sa retraite. ( ấy nhận được một khoản tiền hưu sau khi nghỉ hưu.)
Idioms cụm động từ:
  • Être en retraite: Nghĩa là "đang nghỉ hưu".
    • Ví dụ: Mon père est en retraite depuis deux ans. (Bố tôi đã nghỉ hưu được hai năm.)
Sử dụng nâng cao:

Trong các văn bản chính thức hoặc trong ngữ cảnh pháp lý, từ "retrait" có thể được dùng để chỉ các khoản rút tiền, hoặc trong ngữ cảnh quân sự có thể nói về việc rút quân.

Tóm lại:

Từ "retirement" trong tiếng Pháp chủ yếu liên quan đến việc nghỉ hưu, nhưng cũng có thể ám chỉ đến sự co lại của bắp trong một số ngữ cảnh nhất định.

danh từ giống đực
  1. sự co
    • Retirement des muscles
      sự co
  2. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự rút lại, sự lấy lại

Words Mentioning "retirement"

Comments and discussion on the word "retirement"