Characters remaining: 500/500
Translation

rôtir

Academic
Friendly

Từ "rôtir" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "nướng" hoặc "quay" (thường chỉ thực phẩm như thịt, , ,...) bằng cách đặt chúng lên lửa hoặc trong nướng cho đến khi chúng chín vàng có vị thơm ngon.

Cách sử dụng cơ bản:
  • Rôtir un poulet: Quay một con .
    • Ví dụ: Je vais rôtir un poulet pour le dîner. (Tôi sẽ quay một con cho bữa tối.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Rôtir des légumes: Nướng rau củ.
    • Ví dụ: Nous avons rôtis des légumes au four pour les accompagner. (Chúng tôi đã nướng rau củ trong để ăn kèm.)
Biến thể của từ:
  • Rôti: Danh từ, chỉ món ăn đã được nướng hoặc quay.

    • Ví dụ: Le rôti de bœuf est un plat traditionnel. (Thịt quaymột món ăn truyền thống.)
  • Rôtisseur: Danh từ, người chuyên nướng hoặc quay thực phẩm (đặc biệtthịt).

    • Ví dụ: Il travaille comme rôtisseur dans un restaurant. (Anh ấy làm việc như một người nướng thịt trong một nhà hàng.)
Nghĩa khác cách sử dụng:
  1. Nội động từ: "Rôtir" cũng có thể được sử dụng như một nội động từ để chỉ trạng thái đang nướng hoặc quay.

    • Ví dụ: La viande rôtit dans le four. (Thịt đang được nướng trong .)
  2. Nghĩa bóng: Trong ngữ cảnh không liên quan đến nấu ăn, "rôtir" có thể được dùng để mô tả cảm giác nóng bức.

    • Ví dụ: Il fait si chaud ici, on rôtit ! (Ở đây nóng quá, chúng ta như bị thiêu đốt vậy!)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Griller: Nướng, thường chỉ việc nướng trên lửa trực tiếp, ví dụ như nướng thịt trên vỉ.
  • Cuire: Nấu chín, từ này có nghĩa rộng hơn, có thể áp dụng cho nhiều phương pháp nấu ăn khác nhau.
Cụm từ thành ngữ:
  • Rôtir à petit feu: Nghĩanướngnhiệt độ thấp, thường chỉ việc nấu từ từ để giữ được độ mềm của thực phẩm.
    • Ví dụ: Il faut rôtir la viande à petit feu pour qu'elle soit tendre. (Cần phải nướng thịtnhiệt độ thấp để thịt được mềm.)
Tổng kết:

Từ "rôtir" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt là khi nói về ẩm thực.

ngoại động từ
  1. nướng; quay
    • Rôtir un poulet
      quay con
  2. làm khô cháy
    • Le soleil rôtit les fleurs
      nắng hoa khô cháy
nội động từ
  1. được nướng; được quay (thịt...)
  2. nóng như thiêu
    • On rôtit ici
      đây nóng như thiêu

Comments and discussion on the word "rôtir"