Characters remaining: 500/500
Translation

acariâtre

Academic
Friendly

Từ "acariâtre" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "quàu quạu", "cáu kỉnh" hoặc "khó tính". Từ này thường được dùng để miêu tả một người tính cách khó chịu, hay phàn nàn hoặc không dễ tính trong giao tiếp.

Định nghĩa chi tiết:
  • Acariâtremột người thường xuyên thái độ tiêu cực, khó chịu, có thể gây cảm giác khó gần cho người khác. Những người này thường hay cằn nhằn, không hài lòng xu hướng chỉ trích.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Mon voisin est très acariâtre."
    • (Hàng xóm của tôi rất quàu quạu.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Elle est si acariâtre qu'on évite de lui parler."
    • ( ấy quàu quạu đến mức chúng tôi tránh nói chuyện với ấy.)
Biến thể từ gần giống:
  • Acariâtre không nhiều biến thể phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp từ acariâtrement, là trạng từ chỉ cách thức hành động một cách quàu quạu.

  • Từ gần giống:

    • "grincheux" (cáu kỉnh, khó tính)
    • "ronchon" (hay cằn nhằn)
Từ đồng nghĩa:
  • "irritable" (dễ cáu)
  • "mauvais caractère" (tính cách xấu)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "acariâtre" trong văn phong trang trọng hoặc khi bạn muốn miêu tả một nhân vật trong một tác phẩm văn học hoặc một tình huống cụ thể.

  • Ví dụ nâng cao:

    • "Dans le livre, le personnage principal est un vieil acariâtre qui déteste le changement."
    • (Trong cuốn sách, nhân vật chínhmột ông lão quàu quạu ghét sự thay đổi.)
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "acariâtre", bạn có thể sử dụng các cụm từ để diễn đạt cảm xúc tương tự, như: - "avoir le mauvais caractère" ( tính cách xấu) - "être d'humeur maussade" ( tâm trạng u ám)

Tóm lại:

Từ "acariâtre" rất hữu ích để mô tả những người tính cách khó chịu trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

tính từ
  1. quàu quạu

Similar Spellings

Words Containing "acariâtre"

Comments and discussion on the word "acariâtre"