Characters remaining: 500/500
Translation

acrotère

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "acrotère" là một danh từ giống đực (le acrotère) trong lĩnh vực kiến trúc. thường được sử dụng để chỉ một phần của công trình kiến trúc, cụ thểbệ hoặc chân tượng được đặt trên trán tường của một công trình, thường là ở trên mái nhà hoặc tại các góc tường.

Định nghĩa:
  1. Acrotère: Là phần bệ hoặc nền cho tượng, được đặttrên tường của một công trình kiến trúc. không chỉ có chức năng trang trí mà còn có thể giúp bảo vệ các cấu trúc khỏi nước mưa.
Ví dụ sử dụng:
  • Trong kiến trúc cổ điển: "Les acrotères des temples grecs étaient souvent ornés de statues." (Các acrotère của các ngôi đền Hy Lạp thường được trang trí bằng các bức tượng.)

  • Trong bối cảnh hiện đại: "L'architecte a choisi d'ajouter des acrotères pour donner du caractère à la façade." (Kiến trúc sư đã chọn thêm các acrotère để tạo điểm nhấn cho mặt tiền.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong thiết kế kiến trúc hiện đại: Có thể sử dụng acrotère không chỉ để đặt tượng mà còn để tạo ra các không gian xanh trên mái, như vườn trên mái.

  • Khi nói về cấu trúc: "L'acrotère joue un rôle essentiel dans la gestion des eaux de pluie sur le toit." (Acrotère đóng một vai trò quan trọng trong việc quảnnước mưa trên mái.)

Phân biệt các biến thể:
  • Không nhiều biến thể cho từ "acrotère", nhưng bạn có thể gặp từ "acrotère décoratif", chỉ những acrotère được trang trí đẹp mắt.
Các từ gần giống:
  • Corniche: là một loại bệ hoặc gờtrên tường, thường dùng để trang trí nhưng không giống như acrotère, không chỉ định vị trí để đặt tượng.
  • Socle: là bệ hoặc nền của một bức tượng, nhưng không nhất thiết phải nằm trên tường.
Từ đồng nghĩa:
  • Bretèche: có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh kiến trúc, nhưng thường chỉ đến những phần nhô ra của tường không phảibệ cho tượng.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không idioms hay cụm động từ nổi bật liên quan đến "acrotère" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể tìm hiểu về các thuật ngữ kiến trúc khác để mở rộng vốn từ.
danh từ giống đực
  1. (kiến trúc) bệ tượng trán tường
  2. (kiến trúc) tượng trán tường

Comments and discussion on the word "acrotère"