Từ "écréter" trong tiếng Pháp là một động từ, có nghĩa là "bạt chỗ cao" hoặc "bắn sạt" những phần nhô lên của một vật thể nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc làm phẳng hoặc làm giảm độ cao của một bề mặt nào đó.
Định nghĩa:
Écréter (động từ):
Làm phẳng, bạt đi những phần cao.
Trong nông nghiệp, có thể hiểu là bẻ cờ (cây ngô) để thu hoạch hiệu quả hơn.
Ví dụ sử dụng:
Écréter une route: Bạt những chỗ cao ở đường.
Écréter un rempart: Bắn sạt thành lũy, tức là làm phẳng các thành lũy.
Écréter les épis de maïs: Bẻ cờ cây ngô.
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "écréter" có thể chỉ việc cắt bỏ phần thừa, làm cho bề mặt trở nên đều hơn.
Trong ngữ cảnh nông nghiệp, từ này có thể chỉ hành động thu hoạch hoặc làm cho cây trồng phát triển tốt hơn.
Biến thể của từ:
Danh từ liên quan: écrêtement (sự bạt đi, sự làm phẳng).
Phân từ: écrété (đã bạt đi, đã làm phẳng).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Raser (cắt sát, làm phẳng): Cũng có nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh nhưng không hoàn toàn giống.
Abattre (đánh ngã, đốn): Có thể dùng trong một số trường hợp nhưng thường chỉ về việc làm ngã cây hoặc phá hủy một cấu trúc nào đó.
Một số thành ngữ hoặc cụm từ:
Chú ý: