Characters remaining: 500/500
Translation

écrêter

Academic
Friendly

Từ "écréter" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "bạt chỗ cao" hoặc "bắn sạt" những phần nhô lên của một vật thể nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc làm phẳng hoặc làm giảm độ cao của một bề mặt nào đó.

Định nghĩa:
  • Écréter (động từ):
    • Làm phẳng, bạt đi những phần cao.
    • Trong nông nghiệp, có thể hiểubẻ cờ (cây ngô) để thu hoạch hiệu quả hơn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Écréter une route: Bạt những chỗ caođường.

    • Ví dụ: "Nous devons écréter la route avant l'arrivée des pluies." (Chúng ta cần bạt đường trước khi mưa đến.)
  2. Écréter un rempart: Bắn sạt thành lũy, tức là làm phẳng các thành lũy.

    • Ví dụ: "Les soldats ont écrété le rempart pour faciliter l'attaque." (Những người lính đã bạt thành lũy để dễ dàng tấn công.)
  3. Écréter les épis de maïs: Bẻ cờ cây ngô.

    • Ví dụ: "Il est temps d'écréter les épis de maïs pour une meilleure récolte." (Đã đến lúc bẻ cờ cây ngô để thu hoạch tốt hơn.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "écréter" có thể chỉ việc cắt bỏ phần thừa, làm cho bề mặt trở nên đều hơn.
  • Trong ngữ cảnh nông nghiệp, từ này có thể chỉ hành động thu hoạch hoặc làm cho cây trồng phát triển tốt hơn.
Biến thể của từ:
  • Danh từ liên quan: écrêtement (sự bạt đi, sự làm phẳng).
  • Phân từ: écrété (đã bạt đi, đã làm phẳng).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Raser (cắt sát, làm phẳng): Cũng có nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh nhưng không hoàn toàn giống.
  • Abattre (đánh ngã, đốn): Có thể dùng trong một số trường hợp nhưng thường chỉ về việc làm ngã cây hoặc phá hủy một cấu trúc nào đó.
Một số thành ngữ hoặc cụm từ:
  • Không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "écréter", nhưng trong nông nghiệp, có thể dùng cụm từ như "faire la récolte" (thu hoạch) khi nói về việc bẻ cờ ngô.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "écréter", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng nghĩa của từ được hiểu đúng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
ngoại động từ
  1. bạt chỗ cao đi
    • écrêter une route
      bạt những chỗ caođường
  2. bắn sạt
    • écrêter un rempart
      bắn sạt thành lũy
  3. (nông nghiệp) bẻ cờ (cây ngô)

Comments and discussion on the word "écrêter"