Characters remaining: 500/500
Translation

écourter

Academic
Friendly

Từ "écourter" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ, có nghĩa là "cắt ngắn" hoặc "rút ngắn". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc cắt ngắn một vật đó đến việc rút ngắn thời gian hoặc nội dung của một bài nói hay sự kiện.

Cách sử dụng từ "écourter":
  1. Cắt ngắn thứ đó:

    • Ví dụ: écourter les cheveux - cắt tóc ngắn.
  2. Rút ngắn thời gian hoặc nội dung:

    • Ví dụ: écourter un discours - rút ngắn bài nói.
  3. Ngữ cảnh thú y:

    • Ví dụ: Trong thú y, "écourter" có thể có nghĩa là "cắt đuôi" của một con vật.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Raccourcir: cũng có nghĩa là "rút ngắn" nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời gian hoặc chiều dài hơn là cắt ngắn vật lý.
    • Câu ví dụ: "Il faut raccourcir le temps de réunion." (Cần rút ngắn thời gian cuộc họp.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Écourter une réunion: rút ngắn một cuộc họp.
    • Câu ví dụ: "Nous devons écourter la réunion pour respecter l'emploi du temps." (Chúng ta cần rút ngắn cuộc họp để tuân thủ lịch trình.)
Chú ý:
  • "Écourter" là một động từ quy tắc, vì vậy bạn có thể chia theo các thì khác nhau như:
    • Présent: j'écourte, tu écourtes, il/elle écourte...
    • Passé composé: j'ai écourté...
    • Imparfait: j'écourtais...
Tóm lại:

"Écourter" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt khi bạn muốn nói đến việc cắt ngắn hoặc rút ngắn một cái gì đó.

ngoại động từ
  1. cắt ngắn, rút ngắn
    • écourter les cheveux
      cắt tóc ngắn
    • écourter un discours
      rút ngắn bài nói
  2. (thú y học) cắt đuôi (ngựa, chó)

Comments and discussion on the word "écourter"