Characters remaining: 500/500
Translation

écarteur

Academic
Friendly

Từ "écarteur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le) có một số nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này cho học sinh Việt Nam.

Định nghĩa:
  1. Trong ngữ cảnh thể thao (đua ): "écarteur" là người chọc rồi né tránh. Đâyngười tham gia vào trò chơi đua , nhiệm vụ thu hút sự chú ý của con để không tấn công những người khác.

  2. Trong y học: "écarteur" còn có nghĩamột loại dụng cụ, thường được gọi là "cái panh". Dụng cụ này được sử dụng để giữ mở một vết mổ hoặc một khu vực nào đó trong cơ thể, giúp bác sĩ dễ dàng thao tác.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong thể thao:

    • "L'écarteur doit être rapide et agile pour éviter les cornes du taureau."
    • (Người chọc phải nhanh nhẹn linh hoạt để tránh bị thương từ sừng của con .)
  2. Trong y học:

    • "Le médecin a utilisé un écarteur pour mieux voir la zone opérée."
    • (Bác sĩ đã sử dụng một cái panh để có thể nhìn hơn khu vực phẫu thuật.)
Các biến thể của từ:
  • Écarteur de joues: Dụng cụ dùng để giữ mở miệng trong các phẫu thuật răng miệng.
  • Écarteur de doigts: Dụng cụ giữ mở các ngón tay trong phẫu thuật.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Écarter: Động từ "écarter" có nghĩa là "đẩy ra", "tách ra". Ví dụ: "Il faut écarter les doigts pour mieux voir." (Cần tách các ngón tay ra để nhìn hơn.)
  • Separateur: Mặc dù nghĩa chính là "người tách ra", nhưng từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong y học, cụm từ "écarteur chirurgical" thường được dùng để chỉ các loại panh khác nhau tùy thuộc vào từng loại phẫu thuật.
  • Trong trò chơi thể thao, việc trở thành một "écarteur" đòi hỏi không chỉ kỹ năng mà còn cả sự dũng cảm chiến thuật.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm từ hay idiom cụ thể nào liên quan đến "écarteur", nhưng có thể nói đến các cụm từ như "écarter le danger" (tách biệt nguy hiểm), thường được sử dụng trong ngữ cảnh an toàn hoặc bảo vệ.
danh từ giống đực
  1. người chọc rồi né tránh (trong trò đua )
  2. (y học) cái panh

Comments and discussion on the word "écarteur"