Từ tiếng Pháp "écriture" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "chữ viết" hoặc "văn tự". Dưới đây là một số điểm giải thích và ví dụ sử dụng từ này để giúp bạn hiểu rõ hơn.
Định nghĩa:
Các nghĩa khác nhau:
Ví dụ: Une écriture de chat (chữ viết như gà bới).
Nghĩa này thường dùng để mô tả kiểu chữ viết không rõ ràng, khó đọc.
Ví dụ: L'écriture artistique (lối viết nghệ sĩ).
Nghĩa này đề cập đến cách viết có tính nghệ thuật, sáng tạo.
Ví dụ: Tenir les écritures (giữ sổ sách).
Nghĩa này thường được sử dụng trong thương mại để chỉ việc quản lý các giấy tờ, sổ sách kế toán.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Graphie: Thường dùng để chỉ cách viết hoặc chữ viết, nhưng ít phổ biến hơn.
Calligraphie: Nghệ thuật viết chữ đẹp, thường liên quan đến việc trang trí và thẩm mỹ.
Manuscrit: Bản thảo, tức là tài liệu được viết tay.
Một số thành ngữ và cụm từ có liên quan:
Écriture sainte: Kinh thánh, tức là các văn bản thiêng liêng trong tôn giáo.
Écriture automatique: Viết tự động, một kỹ thuật trong văn học nơi người viết không kiểm soát ý tưởng và cho phép chúng tự do tuôn trào.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học, bạn có thể nói về l'écriture d'un auteur (lối viết của một tác giả), để phân tích phong cách và cá tính của tác giả đó.
Trong môi trường pháp lý, écriture có thể được dùng để thảo luận về tính hợp pháp của các tài liệu, như trong cụm từ les écritures comptables (sổ sách kế toán).