Characters remaining: 500/500
Translation

écriture

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "écriture" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "chữ viết" hoặc "văn tự". Dưới đâymột số điểm giải thích ví dụ sử dụng từ này để giúp bạn hiểu hơn.

Định nghĩa:
  • Écriture: Chỉ hành động viết hoặc kết quả của hành động đó, tức là chữ viết hoặc văn tự.
Các nghĩa khác nhau:
  1. Chữ viết:

    • Ví dụ: L'écriture grecque (chữ viết Hy Lạp).
    • Nghĩa này dùng để chỉ các hệ thống chữ viết khác nhau.
  2. Phong cách viết:

    • Ví dụ: Une écriture de chat (chữ viết như bới).
    • Nghĩa này thường dùng để mô tả kiểu chữ viết không rõ ràng, khó đọc.
  3. Vở tập viết:

    • Ví dụ: Cahier d'écriture (vở tập viết).
    • Đâyloại vở học sinh sử dụng để luyện viết.
  4. Lối viết nghệ sĩ:

    • Ví dụ: L'écriture artistique (lối viết nghệ sĩ).
    • Nghĩa này đề cập đến cách viết tính nghệ thuật, sáng tạo.
  5. Giấy tờ:

    • Ví dụ: Faux en écriture (giả mạo giấy tờ).
    • Liên quan đến việc làm giả các tài liệu chính thức.
  6. Giữ sổ sách:

    • Ví dụ: Tenir les écritures (giữ sổ sách).
    • Nghĩa này thường được sử dụng trong thương mại để chỉ việc quảncác giấy tờ, sổ sách kế toán.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Graphie: Thường dùng để chỉ cách viết hoặc chữ viết, nhưng ít phổ biến hơn.
  • Calligraphie: Nghệ thuật viết chữ đẹp, thường liên quan đến việc trang trí thẩm mỹ.
  • Manuscrit: Bản thảo, tức là tài liệu được viết tay.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Écriture sainte: Kinh thánh, tức là các văn bản thiêng liêng trong tôn giáo.
  • Écriture automatique: Viết tự động, một kỹ thuật trong văn học nơi người viết không kiểm soát ý tưởng cho phép chúng tự do tuôn trào.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, bạn có thể nói về l'écriture d'un auteur (lối viết của một tác giả), để phân tích phong cách cá tính của tác giả đó.
  • Trong môi trường pháp lý, écriture có thể được dùng để thảo luận về tính hợp pháp của các tài liệu, như trong cụm từ les écritures comptables (sổ sách kế toán).
danh từ giống cái
  1. chữ viết, văn tự
    • écriture grecque
      chữ viết Hy lạp
    • Une écriture de chat
      chữ viết như bới
    • Cahier d'écriture
      vở tập viết
  2. (văn học) lối viết
    • L'écriture artiste
      lối viết nghệ sĩ
  3. (luật học, (pháp lý)) giấy tờ
    • Faux en écriture
      sự giả mạo giấy tờ
  4. (số nhiều) sổ sách giấy tờ
    • Tenir les écritures
      (thương nghiệp) giữ sổ sách giấy tờ
    • Employé aux écritures
      nhân viên (làm việc) bàn giấy
    • l'écriture, l'écriture sainte
      Kinh thánh

Words Containing "écriture"

Comments and discussion on the word "écriture"