Characters remaining: 500/500
Translation

écritoire

Academic
Friendly

Từ "écritoire" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nghĩa chỉ một vật dụng dùng để viết, thường được hiểumột chiếc hộp hoặc một tráp bút. Trong quá khứ, "écritoire" thường được dùng để chứa các dụng cụ viết như bút mực, giấy, mực. Ngày nay, từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ các bộ dụng cụ viết nói chung.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa: "Écritoire" là một tráp bút hoặc hộp đựng dụng cụ viết.
  2. Cách sử dụng:
    • Cơ bản: "J'ai acheté une écritoire pour mes cours de français." (Tôi đã mua một tráp bút để học tiếng Pháp.)
    • Nâng cao: "L'écritoire en bois qu'il a héritée de sa grand-mère est très ancienne." (Tráp bút bằng gỗ ấy thừa kế từ của mình rất cổ xưa.)
Biến thể từ gần giống:
  • Écritoire có thể được phân biệt với từ "bureau" (bàn làm việc) hay "table" (bàn) "bureau" thường chỉ không gian làm việc, trong khi "écritoire" chỉ một vật cụ thể phục vụ cho việc viết.
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có thể dùng thay thế "écritoire" trong ngữ cảnh cụ thể là "trousse" (hộp đựng bút) hoặc "accessoire d'écriture" (dụng cụ viết).
Các cách sử dụng khác idioms:
  • Trong văn học, "écritoire" có thể mang nghĩa tượng trưng về sự sáng tạo viết lách. Ví dụ: "L'écritoire est le symbole de la créativité de l'écrivain." (Tráp bútbiểu tượng cho sự sáng tạo của nhà văn.)
Phrased verb:

Mặc dù không phrased verb cụ thể liên quan trực tiếp đến "écritoire", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "écrire à la main" (viết tay), điều này nhấn mạnh vào việc sử dụng dụng cụ viết tráp bút có thể chứa.

Kết luận:

Tóm lại, "écritoire" không chỉmột đồ vật cụ thể mà còn mang đến nhiều ý nghĩa hình ảnh trong văn hóa viết lách.

danh từ giống cái
  1. tráp bút (dựng bút mực...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "écritoire"