Từ "écritoire" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, nghĩa là nó chỉ một vật dụng dùng để viết, thường được hiểu là một chiếc hộp hoặc một tráp bút. Trong quá khứ, "écritoire" thường được dùng để chứa các dụng cụ viết như bút mực, giấy, và mực. Ngày nay, từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ các bộ dụng cụ viết nói chung.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Định nghĩa: "Écritoire" là một tráp bút hoặc hộp đựng dụng cụ viết.
Cách sử dụng:
Cơ bản: "J'ai acheté une écritoire pour mes cours de français." (Tôi đã mua một tráp bút để học tiếng Pháp.)
Nâng cao: "L'écritoire en bois qu'il a héritée de sa grand-mère est très ancienne." (Tráp bút bằng gỗ mà cô ấy thừa kế từ bà của mình rất cổ xưa.)
Biến thể và từ gần giống:
Écritoire có thể được phân biệt với từ "bureau" (bàn làm việc) hay "table" (bàn) vì "bureau" thường chỉ không gian làm việc, trong khi "écritoire" chỉ một vật cụ thể phục vụ cho việc viết.
Từ đồng nghĩa: Một số từ có thể dùng thay thế "écritoire" trong ngữ cảnh cụ thể là "trousse" (hộp đựng bút) hoặc "accessoire d'écriture" (dụng cụ viết).
Các cách sử dụng khác và idioms:
Phrased verb:
Mặc dù không có phrased verb cụ thể liên quan trực tiếp đến "écritoire", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "écrire à la main" (viết tay), điều này nhấn mạnh vào việc sử dụng dụng cụ viết mà tráp bút có thể chứa.
Kết luận:
Tóm lại, "écritoire" không chỉ là một đồ vật cụ thể mà còn mang đến nhiều ý nghĩa và hình ảnh trong văn hóa viết lách.