Characters remaining: 500/500
Translation

décroît

Academic
Friendly

Từ "décroît" là một động từ trong tiếng Pháp, nguồn gốc từ động từ "décroître". có nghĩa là "giảm" hoặc "giảm đi". Khi nói về cái gì đó "décroît", có nghĩa đang trở nên nhỏ hơn hoặc ít hơn theo thời gian.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc ngữ pháp:

    • "Décroît" là dạng ngôi thứ ba số ít của động từ "décroître" ở thì hiện tại.
    • Ví dụ: "La population décroît" (Dân số giảm đi).
  2. Biến thể của từ:

    • "Décroître" là động từ nguyên thể.
    • Các hình thức khác bao gồm:
  3. Cách sử dụng:

    • "Décroître" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến số lượng, kích thước, hoặc cường độ.
    • Ví dụ:
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Diminuer" (giảm)
    • "Réduire" (giảm bớt)
  5. Từ gần giống:

    • "Accroître" (tăng lên) - đâytừ trái nghĩa với "décroître".
    • "Croître" (tăng trưởng) - nghĩaphát triển hoặc tăng lên.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Có thể không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "décroître", nhưng trong văn viết, bạn có thể gặp các cụm từ như:
Ví dụ nâng cao:
  • Trong kinh tế học: "La demande pour ce produit a fortement décroît en raison de la concurrence accrue." (Nhu cầu cho sản phẩm này đã giảm mạnh do sự cạnh tranh gia tăng.)
  • Trong môi trường: "La biodiversité décroît à un rythme alarmant." (Đa dạng sinh học giảm đi với tốc độ đáng báo động.)
Tóm lại:

"Décroît" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp khi bạn nói về sự giảm đi của một cái gì đó, cho đósố lượng, kích thước hay cường độ.

danh từ giống đực
  1. (thiên (văn học)) tuần hạ huyền, tuần trăng khuyết

Similar Spellings

Words Containing "décroît"

Comments and discussion on the word "décroît"