Từ "surcroît" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "món tăng thêm" hoặc "cái tăng thêm". Nó thường được dùng để chỉ một phần bổ sung, một cái gì đó được thêm vào cái đã có trước đó, giúp làm tăng thêm giá trị hoặc khối lượng của một thứ nào đó.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
Ví dụ 1: "Avec le surcroît de travail, je ne sais pas comment je vais m'en sortir." (Với món việc tăng thêm, tôi không biết làm thế nào tôi có thể xoay sở được.)
Ví dụ 2: "Il a décidé de prendre un surcroît de responsabilité." (Anh ấy đã quyết định nhận thêm trách nhiệm.)
Ví dụ 3: "Le projet a pris du retard, et de surcroît, il a coûté plus cher que prévu." (Dự án đã bị trễ, và thêm vào đó, nó đã tốn nhiều tiền hơn dự kiến.)
Hiện tại, "surcroît" không có nhiều idioms hay cụm động từ đi kèm, nhưng nó có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ mang nghĩa cụ thể.