Characters remaining: 500/500
Translation

surcroît

Academic
Friendly

Từ "surcroît" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "món tăng thêm" hoặc "cái tăng thêm". thường được dùng để chỉ một phần bổ sung, một cái gì đó được thêm vào cái đã trước đó, giúp làm tăng thêm giá trị hoặc khối lượng của một thứ nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Surcroît" có thể hiểumột cái gì đó được thêm vào, không chỉ về mặt vật chất mà còn có thể liên quan đến công việc, trách nhiệm hay bất kỳ thứ khác.
  2. Cách sử dụng:

    • "surcroît de travail" (món việc tăng thêm): chỉ ra rằng thêm công việc ngoài những đã được giao.
    • "de surcroît" (thêm vào đó, lại thêm nữa): cụm từ này thường được dùng để bổ sung thông tin.
Ví dụ sử dụng:
  • Ví dụ 1: "Avec le surcroît de travail, je ne sais pas comment je vais m'en sortir." (Với món việc tăng thêm, tôi không biết làm thế nào tôi có thể xoay sở được.)

  • Ví dụ 2: "Il a décidé de prendre un surcroît de responsabilité." (Anh ấy đã quyết định nhận thêm trách nhiệm.)

  • Ví dụ 3: "Le projet a pris du retard, et de surcroît, il a coûté plus cher que prévu." (Dự án đã bị trễ, thêm vào đó, đã tốn nhiều tiền hơn dự kiến.)

Các biến thể từ gần giống:
  • Surcroît không nhiều biến thể, nhưngthể kết hợp với các danh từ khác để tạo thành cụm từ như "surcroît de travail" hay "surcroît de responsabilités".
  • Các từ gần giống có thể là "ajout" (sự thêm vào), "addition" (phần bổ sung) nhưng chúng có thể không mang nghĩa chính xác như "surcroît".
Từ đồng nghĩa:
  • "Ajout" (sự thêm vào)
  • "Addition" (phần bổ sung)
Chú ý:
  • "De surcroît" không chỉmột từ, một cụm từ rất phổ biến trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong văn viết hay giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh một thông tin bổ sung.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "surcroît" trong các tình huống trang trọng khi muốn nói về trách nhiệm công việc trong một bối cảnh chuyên nghiệp hay khi báo cáo một vấn đề liên quan đến khối lượng công việc.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, "surcroît" không nhiều idioms hay cụm động từ đi kèm, nhưng thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ mang nghĩa cụ thể.

danh từ giống đực
  1. món tăng thêm, cái tăng thêm
    • Surcroît de travail
      món việc tăng thêm
    • de surcroît par surcroît
      lại thêm thêm vào

Comments and discussion on the word "surcroît"