Characters remaining: 500/500
Translation

carat

/'kærət/
Academic
Friendly

Từ "carat" trong tiếng Pháp (viết là "carat", danh từ giống đực) thường được sử dụng để chỉ đơn vị đo trọng lượng của đá quý, đặc biệtkim cương. Một carat tương đương với 0,2 gam. Bên cạnh đó, từ này cũng được sử dụng để chỉ chất lượng của vàng, nơi vàng 24 carats được coi là vàng tinh khiết nhất.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Carat (n): Đơn vị đo trọng lượng của đá quý, tương đương 0,2 gam.
    • Vàng 18 carats: Nghĩavàng chứa 75% vàng nguyên chất 25% là kim loại khác.
  2. Các ví dụ sử dụng:

    • Diamant de 10 carats: Kim cương 10 carats, tức là kim cương nặng 2 gam.
    • Or de 18 carats: Vàng 18 carats, tức là vàng chứa 75% vàng nguyên chất.
    • Un bijou de 5 carats: Một món trang sức nặng 5 carats.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Khi nói về giá trị của đá quý, bạn có thể sử dụng cụm từ như: "Le prix d'un diamant dépend de sa taille, de sa couleur et de son nombre de carats." (Giá của một viên kim cương phụ thuộc vào kích thước, màu sắc số lượng carats của .)
    • Để nói về vàng, bạn có thể dùng: "Les bijoux en or 18 carats sont très prisés pour leur qualité." (Trang sức bằng vàng 18 carats rất được ưa chuộng chất lượng của .)
  4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Không từ đồng nghĩa trực tiếp với "carat" trong ngữ cảnh này, nhưng bạn có thể gặp các từ như "poids" (trọng lượng) khi nói về sự nặng nhẹ của đá quý.
    • Một từ gần giống khác là "karat" (cách viết trong tiếng Anh), nhưng trong tiếng Pháp, chỉ sử dụng "carat".
  5. Idioms cụm từ:

    • Mặc dù không idiom cụ thể nào với "carat", nhưng bạn có thể thấy cụm từ: "briller comme un diamant de 5 carats" (sáng như một viên kim cương 5 carats) để chỉ điều đó rất nổi bật hoặc quý giá.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "carat", hãy nhớ rằng có thể chỉ đến trọng lượng của đá quý hoặc chất lượng của vàng, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Đặc biệt cần lưu ý rằng "carat" không nên nhầm lẫn với "karat" (từ tiếng Anh) khi nói về vàng, "karat" thường được dùng trong ngữ cảnh tiếng Anh không phảitừ trong tiếng Pháp.
danh từ giống đực
  1. cara
    • Or de 18 carats
      vàng 18 cara
    • diamant de 10 carats
      kim cương 10 cara (mỗi cara bằng 0, 2 gam)

Comments and discussion on the word "carat"