Characters remaining: 500/500
Translation

karaté

Academic
Friendly

Từ "karaté" (đọc là /kaʁate/) trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ Nhật Bản. chỉ một môn tự vệ, nổi tiếng với các kỹ thuật đấm, đá các động tác phòng thủ.

Định nghĩa:

Karatémột môn thuật, tập trung vào việc sử dụng cơ thể như một công cụ để tự vệ phát triển sức khỏe. Từ này thường được sử dụng để chỉ cả môn thể thao nghệ thuật tự vệ.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Je pratique le karaté. (Tôi tập luyện karaté.)
    • Il est ceinture noire en karaté. (Anh ấy đai đen trong karaté.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Le karaté, en tant que discipline martiale, enseigne non seulement la technique mais aussi la philosophie de la discipline. (Karaté, như một môn thuật, không chỉ dạy kỹ thuật mà còn cả triếtvề kỷ luật.)
    • De nombreux enfants apprennent le karaté pour développer leur confiance en soi. (Nhiều trẻ em học karaté để phát triển sự tự tin.)
Biến thể từ gần giống:
  • Karatéka: danh từ chỉ người tập karaté (người tập ).

    • Ex: Elle est une karatéka très talentueuse. ( ấymột karatéka rất tài năng.)
  • Karaté-do: thuật ngữ chỉ con đường của karaté, nhấn mạnh vào khía cạnh triết giáo dục của môn .

    • Ex: Le karaté-do est plus qu'un simple sport; c'est un art de vivre. (Karaté-do không chỉmột môn thể thao đơn thuần; đómột nghệ thuật sống.)
Từ đồng nghĩa:
  • Arts martiaux: Nghệ thuật thuật, từ này dùng để chỉ các loại hình thuật nói chung.
    • Ex: Le karaté fait partie des arts martiaux. (Karatémột phần của nghệ thuật thuật.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • Donner un coup de pied: chỉ hành động đá hoặc tấn công bằng chân, có thể sử dụng trong ngữ cảnh không chỉ trong karaté mà còn trong đời sống hàng ngày.
    • Ex: Il a donné un coup de pied dans la porte. (Anh ta đã đá vào cánh cửa.)
Chú ý:

Mặc dù từ "karaté" chủ yếu ám chỉ môn Nhật Bản này, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể được sử dụng để chỉ các hình thức tự vệ khác hoặc để so sánh với các môn thuật khác. Điều quan trọnghiểu ngữ cảnh để sử dụng từ một cách chính xác.

{{karaté}}
danh từ giống đực
  1. caratê (Nhật Bản)

Comments and discussion on the word "karaté"